Tôi là Lê Anh Tiến, tôi tạo website này với mục đích để có lưu trữ cái gì đó cho riêng mình khi cần dùng tới (sách luyện thi TOEIC, kiến thức SEO, ngữ pháp tiếng anh …) và chia sẽ những gì mình thích, đang làm và nghiên cứu như English, Website, SEO, Online Marketing.
Tôi hiện tạ đang SEO 1 số lĩnh vực về:
1. Địa diểm học tiếng anh ở Hà Nôi Bạn đang tìm kiếm các trung tâm học tiếng Anh tại Hà Nội? một trong những trung tâm luyện IELTS và dạy tiếng Anh nhiều cấp độ uy tín tại Hà Nội là lựa ...
2. Tự học online.net là website hỗ trợ : tự học tiếng Nhật online miễn phí free từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề cơ bản, luyện thi tiếng nhật, học tiếng Nhật giao tiếp, học tiếng Nhật qua ...
2. Tự học online.net là website hỗ trợ : tự học tiếng Nhật online miễn phí free từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề cơ bản, luyện thi tiếng nhật, học tiếng Nhật giao tiếp, học tiếng Nhật qua ...
3. Tiếng anh doanh nghiệp: Khi mà xu thế hội nhập đang ngày càng phát triển thì việc nhân sự trong doanh nghiệp có thể sử dụng thành thạo tiếng Anh tại doanh nghiệp sẽ là lợi thế vô cùng lớn. Việc chú trọng đầu tư đào tạo cho nhân sự sẽ giúp các lãnh đạo giữ chân những người giỏi, nâng cao sức mạnh và tự tin khi tham gia môi trường kinh doanh trong nước và quốc tế. Mọi doanh nghiệp đều muốn có 1 đội ngũ nhân viên giỏi tiếng Anh để có thể đáp ứng tốt nhu cầu công việc. Đó là lí do tại sao các công ty thường đầu tư kiến thức tiếng anh cho tập thể cán bộ công nhân viên của mình.
Để tiện lợi cho công việc cũng như quá trình đào tạo thì việc mở 1 lớp học tiếng anh ngay tại công ty là 1 lựa chọn không thể tốt hơn và được rất nhiều.
Bài nguyên gốc tại : https://about.me/leanhtien
STT | Từ Vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Container(n) | /kən’teinə/ | Thùng đựng hàng |
2 | Customs(n) | /´kʌstəmz/ | Thuế nhập khẩu, hải quan |
3 | Cargo(n) | /’kɑ:gou/ | Hàng hóa, lô hàng, hàng chuyên chở |
4 | Debit(n) | /ˈdɛbɪt/ | Món nợ, bên nợ |
5 | Merchandize(n) | /mə:tʃən¸daiz/ | Hàng hóa mua và bán |
6 | Import | /im´pɔ:t/ | Sự nhập khẩu(n), nhập khẩu(v) |
7 | Export | /iks´pɔ:t/ | Hàng xuất khẩu(n), xuất khẩu(v) |
8 | Tax(n) | /tæks/ | Thuế |
9 | Shipment(n) | /´ʃipmənt/ | Sự gửi hàng |
10 | Declare(v) | /di’kleə/ | Khai báo hàng |
11 | Quay(n) | /ki:/ | Bến cảng, ke |
12 | Freight(n) | /freit/ | Hàng hóa chở trên tàu, cước phí |
13 | Premium (n) : /’pri:miəm/ | /’pri:miəm/ | Tiền thưởng, tiền lãi, phí bảo hiểm |
14 | Wage (n) | /weiʤ/ | Tiền lương, tiền công |
15 | Debenture(n) | /di´bentʃə/ | Giấy nợ, trái khoán |
16 | Tonnage (n) | /´tʌnidʒ/ | tiền cước, tiền chở hàng, trọng tải, lượng choán nước |
17 | Irrevocable | /i’revəkəbl/ | Không thể hủy ngang, không thể hủy bỏ |
18 | Invoice(n) | /ˈɪnvɔɪs/ | Hóa đơn |
19 | Payment | /‘peim(ə)nt/ | Sự trả tiền, thanh toán |
20 | Indebtedness (n) | /in´detidnis/ | Sự mắc nợ |
21 | Certificate(n) | /sə’tifikit/ | Giấy chứng nhận |
22 | F.a.s. | free alongside ship | Chi phí vận chuyển đến cảng nhưng không gồm chi phí chất hàng lên tàu. |
23 | F.o.b. | free on board | Người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã được chất lên tàu |
24 | C.&F. (cost & freight) | cost & freight | Bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm |
25 | C.I.F. (cost, insurance & freight) | cost, insurance & freight | Bao gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí |
26 | Packing list | Phiếu đóng gói hàng | |
27 | Certificate of indebtedness | Giấy chứng nhận thiếu nợ | |
28 | Premium for double option | Tiền cược mua hoặc bán | |
29 | Additional premium | hí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung | |
30 | Insurance premium | Phí bảo hiểm | |
31 | Loan at call | Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn. | |
32 | Unsecured insurance | Sự cho vay không bảo đảm, không thế chấp. | |
33 | Cargo deadweight tonnage | Cước chuyên chở hàng hóa | |
34 | Graduated interest debebtures | Trái khoán chịu tiền lãi lũy tiến | |
35 | Debit advice | Giấy báo nợ | |
36 | Actual wages | Tiền lương thực tế |
Bài viết chúng tôi có tham khảo nguyên văn tại: http://hsexweek.org/tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-xuat-nhap-khau